|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tin chắc
| être convaincu; être persuadé; avoir la conviction; être sûr. | | | Tôi tin chắc là anh sẽ thành công | | j'ai la conviction (persuasion) qui vous réussirez; | | | Nó tin chắc vào sức nó | | il est sûr de ses forces. |
|
|
|
|