Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tin chắc


être convaincu; être persuadé; avoir la conviction; être sûr.
Tôi tin chắc là anh sẽ thành công
j'ai la conviction (persuasion) qui vous réussirez;
Nó tin chắc vào sức nó
il est sûr de ses forces.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.